Viet Reading 2 - Lesson 14.1 North Flashcards
1
Q
bạo dạn
A
emboldened
2
Q
hội đồng bảo an
A
the security council
3
Q
lạnh nhạt
A
cold, lukewarm
4
Q
liều lĩnh
A
reckless
5
Q
mối đe dọa
A
a threat
6
Q
phi hạt nhân hóa
A
to denuclearize
7
Q
phóng
A
to launch
8
Q
tập trận chung
A
joint military exercise
9
Q
tương đối
A
relatively
10
Q
thỏa thuận
A
an agreement, a deal
11
Q
vệ tinh do thám
A
spy satellite