Viet Reading 2 - Lesson 10.6 North Flashcards
1
Q
(mùi) hôi
A
stinky (smell)
2
Q
“cao siêu”
A
superior
3
Q
“nhạy cảm”
A
sensitive
4
Q
bức xúc
A
frustration
5
Q
e rằng
A
to be afraid
6
Q
khỏi phải nói
A
needless to say
7
Q
lý giải
A
to explain
8
Q
ngụy biện
A
to excuse
9
Q
tập kết
A
to gather
10
Q
trong lành
A
healthy, fresh
11
Q
tức cười
A
laughable