Viet Reading 2 - Lesson 19.4 North Flashcards
1
Q
“cháy mặt”
A
face-burning, harsh
2
Q
ấm ức
A
discontented
3
Q
bề trên
A
superior
4
Q
bịt miệng
A
to gag (someone’s mouth)
5
Q
cấp dưới
A
subordinate
6
Q
chua chát
A
bitter
7
Q
gửi gắm niềm tin
A
to entrust
8
Q
hiếm
A
rare
9
Q
tâm tư nguyện vọng
A
heart and mind
10
Q
tối kị
A
taboo