Viet Reading 2 - Lesson 8.1 North Flashcards
1
Q
biên soạn
A
to compile
2
Q
công cụ
A
tool
3
Q
dân chủ
A
democracy
4
Q
dấu ấn cá nhân
A
individual impression/imprint
5
Q
đơn điệu
A
monotonous
6
Q
mắt xích
A
a link (in a chain)
7
Q
ngõ cụt
A
dead end
8
Q
ngoại đạo
A
outsider
9
Q
quan liêu
A
bureaucratic
10
Q
sứ mệnh
A
a mission (task)
11
Q
sự thành bại
A
success and failure
12
Q
thông tư
A
circular