Viet Reading 2 - Lesson 11.5 North Flashcards
1
Q
bản lĩnh
A
essence, courage
2
Q
bất cập
A
shortcoming
3
Q
gánh chịu
A
to bear, to suffer
4
Q
khả thi
A
feasible
5
Q
lọt
A
to slip (through something)
6
Q
mơ hồ
A
ambiguous
7
Q
phản ánh
A
to reflect
8
Q
quy trách nhiệm
A
to hold (somebody) accountable
9
Q
thẩm quyền
A
authority
10
Q
thấu đáo
A
thoroughly