Viet Reading 2 - Lesson 4.2 North Flashcards
1
Q
chiến dịch tranh cử
A
an election campaign
2
Q
cử tri
A
a voter
3
Q
đảng Cộng hòa
A
Democratic party
4
Q
đảng Dân chủ
A
Republican party
5
Q
đề cử
A
to nominate
6
Q
đối thủ
A
a rival
7
Q
lá phiếu
A
a vote
8
Q
Tòa án Tối cao
A
the Supreme Court
9
Q
tranh cử
A
to race/run (for office)
10
Q
tranh luận
A
to debate
11
Q
tự do ngôn luận
A
freedom of speech
12
Q
vận động
A
to campaign
13
Q
xúc phạm
A
to insult