Viet Reading 2 - Lesson 6.1 North Flashcards
1
Q
bước ngoặt
A
breakthrough
2
Q
cống hiến
A
to dedicate, to devote
3
Q
động lực
A
driving force
4
Q
lắp ráp
A
to assemble (parts)
5
Q
mạch máu
A
blood vessel
6
Q
nội lực
A
internal force
7
Q
rào cản
A
barrier
8
Q
tâm lý “sính ngoại”
A
foreign-favored mindset
9
Q
thống trị
A
to dominate
10
Q
vướng mắc
A
entanglement