Viet Reading 2 - Lesson 17.3 North Flashcards
1
Q
bền lâu
A
long-lasting
2
Q
cần kíp
A
urgent
3
Q
đương nhiên
A
obvious
4
Q
khuất phục
A
to overpower
5
Q
lòng tự trọng
A
self-esteem
6
Q
mẫu mực
A
exemplary
7
Q
ngỡ ngàng
A
surprisingly
8
Q
phơi bày
A
to expose
9
Q
sự thiện lương
A
honesty
10
Q
tạm bợ
A
poorly-built
11
Q
tử tế
A
kind, kindness