Viet Reading 2 - Lesson 20.1 North Flashcards
1
Q
bắp (ngô)
A
corn
2
Q
cằn nhằn
A
to nag
3
Q
cường quốc
A
power (nation)
4
Q
dằn dỗi
A
to be pouty, sulky
5
Q
dao động
A
to vary
6
Q
lạm dụng
A
to abuse
7
Q
mâm cơm
A
(rice) tray
8
Q
sản lượng
A
production
9
Q
thống nhất
A
reunification
10
Q
xã hội chủ nghĩa
A
socialism