Viet Reading 2 - Lesson 18.3 North Flashcards
1
Q
bất ngờ
A
surprised, unexpected
2
Q
giật mình
A
to startle
3
Q
hội chứng
A
syndrome
4
Q
hời hợt
A
superficial
5
Q
làm loá mắt
A
to make (someone) dazzled
6
Q
lao xuống
A
to plunge down
7
Q
phụ phẩm
A
by-product
8
Q
sự cố
A
incident
9
Q
thiển cận
A
short-sighted
10
Q
vá (lỗ hổng)
A
to patch (a hole)