Viet Reading 2 - Lesson 3.3 North Flashcards
1
Q
cởi mở
A
to be open
2
Q
dinh dưỡng
A
nutition
3
Q
gian nan vất vả
A
hardship
4
Q
guồng quay
A
a spin, a cycle
5
Q
năng khiếu
A
talent
6
Q
rớt nước mắt
A
to shed tears
7
Q
sống sót
A
to survive
8
Q
sự trong trẻo
A
innocence
9
Q
tâm sự
A
to confide
10
Q
tiễn
A
to see someone off
11
Q
tiêu cực
A
wrongdoing
12
Q
tinh thần thép
A
steel (strong) spirit
13
Q
tử tế
A
kind (kind-hearted)
14
Q
ước gì
A
to wish