Viet Reading 2 - Lesson 3.1 North Flashcards
1
Q
bất kể
A
regardless
2
Q
cản trở
A
to hinder
3
Q
cảng hàng không
A
airport
4
Q
đáng kể
A
significant
5
Q
hạ mình
A
to lower one’s self
6
Q
khủng bố
A
terrorist
7
Q
nhục
A
humiliated
8
Q
nút thắt
A
bottleneck, a knot
9
Q
siết chặt
A
to tighten
10
Q
thân nhiệt
A
body temperature
11
Q
thiển cận
A
short-sighted
12
Q
thuyết phục
A
to convince
13
Q
truyền nhiễm
A
infectious
14
Q
vòng kim cô
A
metal head ring