Viet Reading 2 - Lesson 12.1 North Flashcards
1
Q
bưng bê
A
to carry something with both hands
2
Q
đam mê
A
passion
3
Q
khả năng hài hước
A
sense of humor
4
Q
khôn khéo
A
clever, skillful
5
Q
kiên định
A
steadfast
6
Q
lập trường
A
point of view
7
Q
người trong cuộc
A
insider
8
Q
phong lưu
A
elegant
9
Q
sắc sảo
A
sharp (smart)
10
Q
thông dịch viên
A
interpreter
11
Q
tinh thông
A
to be fluent