Viet Reading 2 - Lesson 13.4 North Flashcards
1
Q
ảo
A
virtual
2
Q
bệnh thành tích
A
the disease of achievement
3
Q
dai dẳng
A
persistently
4
Q
khuyết tật
A
defect, flaw
5
Q
kinh niên
A
chronic
6
Q
loại bỏ
A
to eliminate
7
Q
nề nếp
A
well-disciplined
8
Q
sự tự huyễn hoặc
A
self-deception, delusion
9
Q
tiêu cực
A
wrongdoing
10
Q
trĩu nặng
A
(to bear) a burden