Viet Reading 2 - Lesson 13.6 North Flashcards
1
Q
bảo tồn
A
to preserve
2
Q
đáng + verb
A
worth + verb-ing
3
Q
đầu tàu
A
locomotive
4
Q
định lượng
A
to quantify
5
Q
đồng bộ
A
synchronous
6
Q
động lực
A
motivation
7
Q
hiển nhiên
A
obvious, apparent
8
Q
lợi thế
A
advantage
9
Q
mơ hồ
A
vague
10
Q
sự vô lý
A
absurdity
11
Q
xác định
A
to determine, to identify