Viet Reading 2 - Lesson 12.5 North Flashcards
1
Q
bản đồ
A
a map
2
Q
cột mốc
A
landmark, milestone
3
Q
chủ quyền
A
sovereignty
4
Q
đồng bào
A
fellow countrymen
5
Q
nghệ thuật
A
arts
6
Q
toàn vẹn lãnh thổ
A
territorial integrity
7
Q
thiêng liêng
A
sacred
8
Q
treo
A
to hang
9
Q
văn chương
A
literature
10
Q
xung phong
A
to volunteer, to enlist
11
Q
xương máu
A
blood (lit. bone and blood)