Viet Reading 2 - Lesson 2.3 North Flashcards
1
Q
ban chỉ đạo
A
steering committee
2
Q
cần mẫn
A
diligent, diligently
3
Q
chăn nuôi
A
husbandry
4
Q
Hội Khuyến học
A
Association for Study Encouragement
5
Q
kho tàng
A
treasure
6
Q
lĩnh hội
A
to acquire (knowledge)
7
Q
minh mẫn
A
sharp (mind)
8
Q
tấm gương
A
mirror, exemplary
9
Q
thấm
A
to absorb
10
Q
tụt hậu
A
to be left behind
11
Q
vĩ đại
A
great