Viet Reading 2 - Lesson 8.4 North Flashcards
1
Q
bản quyền
A
copyright
2
Q
Công ước
A
convention
3
Q
Điều ước
A
treaty
4
Q
khởi kiện
A
to sue
5
Q
răn đe
A
to deter
6
Q
tác giả
A
author, creator
7
Q
tòa (tòa án)
A
a court
8
Q
tố cáo
A
denounce
9
Q
xâm phạm
A
to infringe, infringement
10
Q
xóa sổ
A
to eliminate, to wipe out