Viet Reading 2 - Lesson 20.2 North Flashcards
1
Q
“bị động”
A
passive
2
Q
“thắt lòng”
A
heart-wrenching
3
Q
“yếu thế”
A
weak position, vunerable
4
Q
chín thối
A
to rot
5
Q
được ăn cả, ngã về không
A
to “go all in “
6
Q
nực cười
A
ridiculous
7
Q
phân tro
A
manure (fertilizer)
8
Q
tán tỉnh
A
to flirt
9
Q
thương lái
A
a trader
10
Q
xấu hổ
A
to be ashamed