Viet Reading 2 - Lesson 8.6 North Flashcards
1
Q
bàn phím
A
keyboard
2
Q
cống hiến
A
to dedicate, dedication
3
Q
hiểm nguy
A
danger
4
Q
mua chuộc
A
to buy off (bribe)
5
Q
sự nhạy bén
A
sensitivity
6
Q
thảm đỏ
A
red carpet
7
Q
thể xác
A
physical (body)
8
Q
thư ký của thời đại
A
chronicler of era
9
Q
tinh thần
A
spirit
10
Q
vinh quang
A
glory, glorious
11
Q
vu khống
A
to slander