Viet Reading 2 - Lesson 9.6 North Flashcards
1
Q
hùng biện
A
eloquent
2
Q
khâu hiệp thương
A
consultative stage
3
Q
lập hiến
A
establisting constitution
4
Q
lập pháp
A
establishing legislation
5
Q
nghị sĩ
A
congress member
6
Q
nguyện vọng
A
aspiration, desire
7
Q
nhiệt tâm
A
enthusiastic
8
Q
ống kính truyền hình
A
television camera
9
Q
quốc kế dân sinh
A
national welfare and people’s livelihood
10
Q
tối cao
A
Supreme
11
Q
trống
A
vacant
12
Q
vẹn toàn
A
to complete