Viet Reading 2 - Lesson 12.4 North Flashcards
1
Q
bảo tồn
A
to preserve
2
Q
chảy máu
A
to bleed
3
Q
chuyển nhượng
A
to transfer
4
Q
di sản
A
heritage
5
Q
điển hình
A
typical
6
Q
làn sóng
A
a wave
7
Q
nguyên vẹn
A
integrity
8
Q
tài nguyên
A
resource
9
Q
tất yếu
A
indispensable
10
Q
thụ hưởng
A
to benefit
11
Q
trùng tu
A
to renovate