Viet Reading 2 - Lesson 3.5 North Flashcards
1
Q
chính đáng
A
legitimate
2
Q
định kiến
A
prejudice
3
Q
hội nhập
A
to integrate
4
Q
hôn nhân đồng giới
A
same-sex marriage
5
Q
kỳ thị
A
stigma
6
Q
nhận con nuôi
A
to adopt (a child)
7
Q
phân biệt đối xử
A
to discriminate, discrimination
8
Q
sinh học
A
biology, biological
9
Q
tất yếu
A
inevitable
10
Q
thừa kế
A
to inherite
11
Q
thừa nhận
A
to recognize
12
Q
xói mòn
A
to erode