Viet Reading 2 - Lesson 19.6 North Flashcards
1
Q
chồng chéo
A
overlapping
2
Q
chủ nghĩa kinh nghiệm
A
empiricism
3
Q
dám
A
to dare
4
Q
lá bùa
A
an amulet
5
Q
lột xác
A
to transform oneself
6
Q
lùi tiến độ
A
to delay progress
7
Q
phản biện
A
counter-argue
8
Q
rụt rè
A
timid, hesitant
9
Q
sự mạo hiểm
A
a risk
10
Q
tấm khiên
A
a shield