Viet Reading 2 - Lesson 11.4 North Flashcards
1
Q
cồng kềnh
A
bulky
2
Q
đinh nhọn
A
sharp nail
3
Q
đổ lỗi
A
to blame
4
Q
đói
A
hungry
5
Q
đột phá
A
a breakthrough
6
Q
gian nan
A
arduous
7
Q
hữu hình >< vô hình
A
visible >< invisible
8
Q
né tránh
A
to dodge
9
Q
nghịch lý
A
paradox
10
Q
thảm đỏ
A
red carpet
11
Q
truy cứu
A
to hold responsible for