Viet Reading 2 - Lesson 20.5 North Flashcards
1
Q
ảo
A
virtual, superficial
2
Q
chúi mũi vào
A
to stick one’s nose to
3
Q
cô độc
A
lonely
4
Q
hoà mình
A
to mingle oneself
5
Q
khoác lên
A
to put on
6
Q
long lanh
A
sparkly
7
Q
lướt
A
to surf
8
Q
nhăn mặt
A
to grimace
9
Q
ruột thịt
A
biological, by blood (connection)
10
Q
uể oải
A
languidly
11
Q
vun đắp
A
to cultivate