Viet Reading 2 - Lesson 19.1 North Flashcards
1
Q
ấu trĩ
A
childish, immature
2
Q
cách chức
A
to dismiss someone from office
3
Q
cân, đong, đo, đếm
A
to weigh, to measure, to count
4
Q
có tính pháp qui
A
statutory
5
Q
định lượng
A
to quantify
6
Q
kiên định
A
consistent
7
Q
mơ hồ
A
vague
8
Q
mồ mả ông bà tiên tổ
A
graves of ancestors
9
Q
nơi chôn nhau, cắt rốn
A
a place where someone was born
10
Q
tầm thường hóa
A
to trivialize
11
Q
tận tụy
A
dedicated
12
Q
thiêng liêng
A
sacred
13
Q
thuộc nằm lòng
A
remember by heart
14
Q
tinh thần yêu nước
A
patriotism
15
Q
viển vông
A
unrealistic