Viet Reading 2 - Lesson 20.3 North Flashcards
1
Q
định hình
A
to shape, to form
2
Q
đồng bộ
A
synchronous
3
Q
khai thác
A
to harness
4
Q
khốc liệt
A
fierecely
5
Q
lỏng lẻo
A
loose
6
Q
người trồng lúa
A
rice grower
7
Q
thiếu sót
A
shortcoming
8
Q
thu hoạch
A
to harvest
9
Q
thuốc bảo vệ thực vật
A
pesticides
10
Q
tồn dư
A
residue