Viet Reading 2 - Lesson 4.3 North Flashcards
1
Q
biến chất
A
deteriorate
2
Q
biên chế
A
direct hire
3
Q
công tác cán bộ
A
personnel management
4
Q
đề bạt
A
to promote (a position)
5
Q
mạnh dạn
A
fearlessly
6
Q
một cách dè dặt
A
reservedly, conservatively
7
Q
người dưới quyền
A
subordinate
8
Q
sa thải
A
to lay off
9
Q
sàng lọc
A
to screen
10
Q
sơ hở
A
flaw, loophole
11
Q
suy thoái
A
degraded
12
Q
tầng nấc
A
hierarchy
13
Q
tín nhiệm
A
credibility