Viet Reading 2 - Lesson 10.2 North Flashcards
1
Q
cảnh báo
A
to warn
2
Q
đại dịch
A
pandemic
3
Q
hậu quả
A
consequence
4
Q
hoang mang
A
bewildered
5
Q
lọc (không khí)
A
to filter (air)
6
Q
lường trước
A
to anticipate
7
Q
sức chịu đựng
A
tolerance
8
Q
thảm hoạ
A
disaster
9
Q
tiếng chuông
A
a (warning) bell
10
Q
tự sát
A
to commit suicide
11
Q
xả
A
to discharge