Viet Reading 2 - Lesson 15.3 North Flashcards
1
Q
chim yến
A
swiftlet
2
Q
dầu khí
A
oil and gas
3
Q
hòa vốn
A
to break even
4
Q
khéo léo
A
skillful
5
Q
lời (lợi nhuận)
A
profit
6
Q
manh mún
A
fragmented
7
Q
tổ yến
A
bird’s nest (edible)
8
Q
từ bỏ
A
to give up
9
Q
tự động
A
automatic
10
Q
tự phát
A
self-launch
11
Q
trang trại
A
a farm