Viet Reading 2 - Lesson 13.5 North Flashcards
1
Q
“bao đỗ, chống trượt”
A
guarantee a pass, prevent from failing
2
Q
“móc túi”
A
to pickpocket
3
Q
bằng thật học giả
A
real diploma without truly studying
4
Q
chứng chỉ
A
certificate
5
Q
cò mồi
A
middleman
6
Q
đáng sợ
A
scary
7
Q
dẹp
A
to remove
8
Q
gian lận
A
to commit a fraud
9
Q
thăng hạng
A
promotion
10
Q
vô ích
A
useless