Viet Reading 2 - Lesson 14.3 North Flashcards
1
Q
bí mật
A
secret, secretly
2
Q
bóng tối
A
(in the) dark
3
Q
chứng cứ
A
evidence
4
Q
công lý
A
justice
5
Q
đương nhiên
A
naturally
6
Q
nguỵ trang
A
camouflage, disguise
7
Q
nhũng nhiễu
A
to harass
8
Q
quốc phòng
A
national defense
9
Q
thân chủ
A
client
10
Q
tội phạm
A
crime
11
Q
truy tìm
A
to seek