Viet Reading 2 - Lesson 2.5 North Flashcards
1
Q
ấn tượng
A
impression
2
Q
cử chỉ
A
gesture
3
Q
đam mê
A
passion
4
Q
đích thực
A
true (love)
5
Q
diễn tả
A
to describe
6
Q
lịch thiệp
A
elegant
7
Q
mông lung
A
uncertain
8
Q
ngơ ngác
A
bewildered
9
Q
rạng rỡ
A
bright
10
Q
sảnh
A
(hotel) lobby
11
Q
thiện cảm
A
positive vibe/feeling
12
Q
tinh tế
A
subtle
13
Q
vô cùng
A
extremely