Viet Reading 2 - Lesson 7.4 North Flashcards
1
Q
“bóc mẽ”
A
to uncover, to peel off
2
Q
“tâm lý”
A
emphathetic
3
Q
chất xám
A
grey matter (fig.)
4
Q
chuộc lỗi
A
to atone
5
Q
đánh liều
A
to take a risk
6
Q
nông nổi
A
imprudent
7
Q
run run
A
to tremble
8
Q
tâm đắc
A
confident
9
Q
thanh thản
A
to feel at ease
10
Q
tiểu luận
A
an essay
11
Q
toát mồ hôi
A
to sweat