Xuất Nhập Cảnh Flashcards
1
Q
Entry
A
Nhập cảnh
2
Q
Temporary
A
Tạm trú
3
Q
Permanent
A
Thường trú
4
Q
Purpose
A
Mục đích
5
Q
Authority, organization
A
Cơ quan
6
Q
Relationship
A
Quan hệ
7
Q
Nationality
A
Quốc tịch
8
Q
Current (at present)
A
Hiện nay
9
Q
Religion
A
Tôn giáo
10
Q
Department
A
Cục quản lý
11
Q
Visa
A
Thị thực
12
Q
Intended
A
Dự kiến
13
Q
Immigration
A
Xuất nhập cảnh