Chúc tết Flashcards
1
Q
to make good progress at school (lit. To make headway in education)
A
học hành tấn tới
2
Q
respectfully
A
kính
3
Q
to have a prosperous business
A
làm ăn phát tài
4
Q
to get a promotion
A
lên chức
5
Q
to get a pay raise
A
lên lương
6
Q
everything as one wishes
A
mọi / vạn sự như ý
7
Q
on the occasion of
A
nhân dịp
8
Q
to live 100 years
A
sống lâu trăm tuổi
9
Q
to succeed
A
thành công
10
Q
to be prosperous
A
thịnh vượng
11
Q
abundant health
A
dồi dào sức khỏe
12
Q
prosperity
A
thịnh vượng
13
Q
increased blessings and longevity
A
tăng phúc tăng thọ
14
Q
to eat often and grow fast
A
hay ăn chóng lớn
15
Q
to be well-behaved (used for children)
A
ngoan ngoãn