Nghề nghiệp Flashcards
1
Q
to be fired
A
bị đuổi (việc)
2
Q
employer
A
chủ nhân
3
Q
to use
A
dùng
4
Q
requirement
A
điều kiện
5
Q
job application
A
đơn xin việc
6
Q
accounting
A
kế toán
7
Q
experience
A
kinh nghiệm
8
Q
salary
A
lương
9
Q
computer
A
máy tính / vi tính
10
Q
employee
A
nhân viên
11
Q
to submit a file
A
nộp hồ sơ
12
Q
assistant
A
phụ tá
13
Q
résumé
A
sơ yếu lý lịch
14
Q
to use
A
sử dụng
15
Q
finances
A
tài chính
16
Q
to be unemployed
A
thất nghiệp
17
Q
income
A
thu nhập
18
Q
to hire
A
thuê
19
Q
marketing
A
tiếp thị
20
Q
to recruit
A
tuyển
21
Q
applicant
A
ứng viên
22
Q
to retire
A
về hưu / nghỉ hưu
23
Q
to apply for a job
A
xin việc
24
Q
starving salary
A
đồng lương chết đói
25
Q
low, fixed salary
A
lương ba cọc ba đồng