Sân khấu truyền thống Flashcards
1
Q
Traditional theatre
A
Sân khấu truyền thống
2
Q
stage, scene
A
Sân khấu
3
Q
to ridicule
A
châm biếm
4
Q
communal house
A
đình
5
Q
clown
A
hề
6
Q
village
A
làng
7
Q
genre
A
loại hình
8
Q
water puppetry
A
múa rối nước
9
Q
musical instrument
A
nhạc cụ
10
Q
justice will be done
A
trời có mắt
11
Q
inconsiderate and unruly
A
trời đánh không chết