Cụ già mọc răng Flashcards
1
Q
tooth
A
chiếc răng
2
Q
to lose teeth
A
rụng răng
3
Q
to dye
A
nhuộm
4
Q
to hear that…
A
nghe nói là…
5
Q
to be released / reissued
A
phát hành
6
Q
extract
A
trích
7
Q
case, plight (of someone, something)
A
trường hợp
8
Q
easily
A
dễ dàng
9
Q
reporter
A
phóng viên
10
Q
opalescent
A
trắng đục
11
Q
short
A
ngắn
12
Q
to feel
A
cảm giác
13
Q
phenomenon
A
hiện tượng
14
Q
to explain
A
giải thích
15
Q
all of a sudden, unexpected
A
bỗng