Tây về làng rối nước Flashcards
1
Q
guild
A
phường
2
Q
set off, let’s go
A
lên đường
3
Q
tour
A
lưu diễn
4
Q
district
A
thuộc huyện
5
Q
career
A
đuổi nghề
6
Q
lost
A
thất truyền
7
Q
sometimes
A
có lúc
8
Q
to think that
A
tưởng như
9
Q
until 1984
A
đến năm 1984
10
Q
eldest, leader, chief, head
A
trưởng
11
Q
jointly
A
cùng
12
Q
enthusiasm
A
tâm huyết
13
Q
craftsman
A
nghệ nhân
14
Q
diving and swimming
A
lặn lội
15
Q
help (noun)
A
sự giúp đỡ
16
Q
mind, mental
A
tinh thần
17
Q
material
A
chất
18
Q
physically and mentally
A
vật chất lẫn tinh thần
19
Q
now
A
giờ đây
20
Q
communal house
A
đình
21
Q
aquatic
A
thuỷ
22
Q
become
A
trở thành
23
Q
performance, to render
A
biểu diễn
24
Q
traditional
A
truyền thống
25
Q
traditional villages
A
làng nghề truyền thống
26
Q
to raise, wake up, get up
A
dậy