Tây về làng rối nước Flashcards
guild
phường
set off, let’s go
lên đường
tour
lưu diễn
district
thuộc huyện
career
đuổi nghề
lost
thất truyền
sometimes
có lúc
to think that
tưởng như
until 1984
đến năm 1984
eldest, leader, chief, head
trưởng
jointly
cùng
enthusiasm
tâm huyết
craftsman
nghệ nhân
diving and swimming
lặn lội
help (noun)
sự giúp đỡ
mind, mental
tinh thần
material
chất
physically and mentally
vật chất lẫn tinh thần
now
giờ đây
communal house
đình
aquatic
thuỷ
become
trở thành
performance, to render
biểu diễn
traditional
truyền thống
traditional villages
làng nghề truyền thống
to raise, wake up, get up
dậy
revive
vực dậy
workshop
xưởng
makeup
trang điểm
actor
diễn viên
constitute
hình thành
youthful
trẻ trung
betel
trầu
thanks to, dependent on
nhờ
households
các hộ
puppet
con rối
wood
gỗ
old
cũ, cổ
successor
kế tục
generation
thế hệ
The West
phương Tây
group
đoàn
wearing
mặc bộ
rubber
cao su
waterproof
chống nước
cold-proof
chống lạnh
member
thành viên
farmer
nông dân
primarily
chủ yếu
show, performance
buổi diễn
harvest time on farm
nông nhàn
amateur
không chuyên
backstage
hậu trường
to pay out
xuất
to reserve, to save
dành
to practice, drill
tập luyện
to create, formative
sáng tạo
a play (theatre)
vở diễn
to bother, worry, attend to
lo
box, receptacle
thùng đựng
tools, props
đạo cụ
province
tỉnh
attend, participate
tham dự
win, sieze
đoạt
medal
huy chương
embassy
sứ quán
great, big, very, much
đại