Lịch sử Flashcards
1
Q
district
A
quan huyện
2
Q
Military chief (under the reign of Hung kings)
A
Lạc tướng
3
Q
childhood
A
thuở bé
4
Q
training
A
luyện
5
Q
martial arts
A
võ nghệ
6
Q
revolt, revolutionary
A
khởi nghĩa
7
Q
fight, against, stand up, kick
A
chống lại
8
Q
army
A
quân đôi
9
Q
aggression, to invade
A
xâm lược
10
Q
to defeat, trounce
A
đánh thắng
11
Q
king
A
vương
12
Q
to confess
A
xưng
13
Q
independence
A
(nền) độc lập
14
Q
until
A
cho đến
15
Q
to invade
A
(sang) xâm chiếm
16
Q
to lose
A
thua
17
Q
to leap
A
nhẩy
18
Q
invaders
A
quân giặc
19
Q
female
A
vị nữ
20
Q
domination
A
sự đô hộ
21
Q
temple
A
đền thờ
22
Q
to build a temple
A
lập đền thờ
23
Q
grateful
A
nhớ ơn
24
Q
general (military)
A
vị tướng
25
Q
clever, talented
A
tài giỏi
26
Q
waterway
A
đường thuỷ
27
Q
soldier
A
quân lính
28
Q
picket, sharp stake
A
cọc nhọn
29
Q
to close
A
đóng
30
Q
to muzzle, to stop; to rim or crown
A
bịt