Tết trung thu Flashcards
1
Q
mooncake
A
bánh dẻo
2
Q
baked mooncake
A
bánh nướng
3
Q
to give as a present
A
biếu
4
Q
lantern
A
đèn
5
Q
lion dance
A
múa sư tử
6
Q
15th day of the lunar calendar
A
rằm
7
Q
lantern parade
A
rước đèn
8
Q
full moon
A
trăng tròn
9
Q
children
A
trẻ con
10
Q
pitch dark
A
tối như đêm ba mươi
11
Q
Even though the weather was bad, they still celebrated tết.
A
Dù thời tiết xấu, họ vẫn ăn mừng tết.
12
Q
Linh is not only pretty but she also studies well.
A
Cô Linh không những đẹp mà còn học giỏi.
13
Q
I wish you luck and happiness this New Year.
A
Năm mới chúc bạn may mắn vui vẻ.