Travel expressions Flashcards
Let’s go drinking
Nhậu đi
so full!
no quá!
the bill, please
tính tiền đi
Is there vegetarian food here?
ở đây có đồ chay không?
I’m allergic to…
tôi dị ứng với…
I’m lost. Would you please show me directions?
Tôi bị lạc, bạn chỉ đường giúp tôi được không?
Turn left
quẹo trái
turn right
quẹo phải
go straight
đi tháng
let’s go
đi thôi
Get out of my way!
Tránh ra!
Please call an ambulance
Làm ơn gọi xe cứu thương.
Please call the police
Làm ơn gọi công an
I’m pregnant
Tôi có thai
I have diabetes.
Tôi bị tiểu đường.
Please take me to the hospital.
Làm ơn đưa tôi tới bệnh viện.
You’re welcome.
Không có chi.
Where are you from?
Bạn từ đâu đến?
How can I help you?
Tôi giúp gì được cho bạn?
Are you OK?
Bạn có sao không?
Be careful!
Cẩn thận!
Eat well / enjoy your meal
Ăn ngon nha
Honey / my dear!
Cưng ơi!
I love you
Anh yêu em / em yêu anh
My goodness
trời ơi
I like dog meat
Tôi thích thịt cầy
cute
dễ thương
snobby
chảnh
ridiculous
vô duyên
terrible
kinh khủng
so girly!
Điệu quá
Crazy
khùng
Hey!
Ê! Này
Eat quickly
Ăn lẹ lên.
Liar!
Xạo!
I have no idea.
Biết chết liện.
Devil!
Đồ quỷ!