Travel expressions Flashcards
1
Q
Let’s go drinking
A
Nhậu đi
2
Q
so full!
A
no quá!
3
Q
the bill, please
A
tính tiền đi
4
Q
Is there vegetarian food here?
A
ở đây có đồ chay không?
5
Q
I’m allergic to…
A
tôi dị ứng với…
6
Q
I’m lost. Would you please show me directions?
A
Tôi bị lạc, bạn chỉ đường giúp tôi được không?
7
Q
Turn left
A
quẹo trái
8
Q
turn right
A
quẹo phải
9
Q
go straight
A
đi tháng
10
Q
let’s go
A
đi thôi
11
Q
Get out of my way!
A
Tránh ra!
12
Q
Please call an ambulance
A
Làm ơn gọi xe cứu thương.
13
Q
Please call the police
A
Làm ơn gọi công an
14
Q
I’m pregnant
A
Tôi có thai
15
Q
I have diabetes.
A
Tôi bị tiểu đường.