Nhớ Trung thu Hà Nội Flashcards
1
Q
to eliminate
A
đào thải
2
Q
nature
A
thiên nhiên
3
Q
to enjoy
A
thưởng thức
4
Q
to be grateful
A
biết ơn
5
Q
next page
A
trang kế
6
Q
customs
A
mỹ tục
7
Q
otherwise
A
trái lại
8
Q
everywhere
A
khắp nơi
9
Q
lamp, light
A
đèn
10
Q
low
A
thắp
11
Q
Lantern Festival
A
hội hoa đăng
12
Q
shooting star
A
sao sa / sao băng
13
Q
moon
A
trăng
14
Q
all types
A
đủ loại
15
Q
butterfly
A
bướm
16
Q
army
A
quân
17
Q
dumbbell
A
quả tạ
18
Q
brilliant, garish
A
rực rỡ
19
Q
around
A
khắp
20
Q
alleys
A
ngõ xóm
21
Q
clumps
A
từng đám
22
Q
to invite
A
rủ
23
Q
Dragon dance
A
múa rồng
24
Q
Unicorn / lion dance
A
múa lân
25
lantern
đèn lồng
26
lion
sư tử
27
beginning, dawn
mới đầu
28
sight, scenery, landscape
cảnh
29
to contemplate
ngắm
30
full moon
trăng rằm
31
mid-autumn
giữa tiết thu
32
season
tiết
33
gradually, little by little
dần dần
34
child
nhi đồng
35
mooncake
bánh trung thu
36
ancestor
tổ tiên
37
to offer
biếu
38
heart, soul, mind
lòng
39
to express
tỏ
40
to express one's gratitude
tỏ lòng biết ơn
41
each other
lẫn nhau
42
to take care
săn sóc
43
broad masses of the people, popular, folk
dân gian
44
princess
công chúa
45
crown
vương miện