Hà Nội và TP.HCM Flashcards
1
Q
ranking
A
xếp thử
2
Q
summary
A
bảng tổng
3
Q
result
A
kết quả
4
Q
survey
A
cuộc nghiên
5
Q
led by weekly paper Asiaweek
A
cứu do tuần báo Asiaweek
6
Q
assess, judge
A
đánh gía
7
Q
criteria
A
tiêu chí
8
Q
statistic
A
thống kê
9
Q
average life expectancy
A
tuổi thọ trung binh
10
Q
resident
A
cư dân
11
Q
expense
A
chi tiêu
12
Q
education
A
giáo dục
13
Q
education level
A
trinh độ dân trí
14
Q
intellectual
A
dân trí
15
Q
jointly
A
cùng
16
Q
top, foremost
A
đúng đầu
17
Q
list
A
danh sách
18
Q
next
A
kế đến
19
Q
surprise
A
bất ngờ
20
Q
to arrive at, to reach, to attain
A
giành
21
Q
situation, location, position
A
vị trí
22
Q
characteristic, feature, attribute
A
đặc tính
23
Q
traffic jam
A
tắc nghên giao thông
24
Q
traffic
A
giao thông
25
Q
to assess / impose tax
A
đánh thuế
26
Q
statistical criteria
A
tiêu chí thống kê
27
Q
to interview
A
phỏng vấn