Đất nước Việt Nam Flashcards
1
Q
pond
A
ao
2
Q
beach
A
bãi biển
3
Q
shore
A
bờ biển
4
Q
highlands
A
cao nguyên
5
Q
sand
A
cát
6
Q
stone
A
đá (hòn, cục)
7
Q
island
A
đảo (hòn)
8
Q
earth
A
đất
9
Q
inland
A
đất liền
10
Q
hill
A
đồi (ngọn)
11
Q
geography
A
địa lý
12
Q
field
A
đồng (cánh)
13
Q
plain, delta
A
đồng bằng
14
Q
lake
A
hồ
15
Q
ricefield
A
ruộng (thửa)