Đất nước Việt Nam Flashcards
1
Q
pond
A
ao
2
Q
beach
A
bãi biển
3
Q
shore
A
bờ biển
4
Q
highlands
A
cao nguyên
5
Q
sand
A
cát
6
Q
stone
A
đá (hòn, cục)
7
Q
island
A
đảo (hòn)
8
Q
earth
A
đất
9
Q
inland
A
đất liền
10
Q
hill
A
đồi (ngọn)
11
Q
geography
A
địa lý
12
Q
field
A
đồng (cánh)
13
Q
plain, delta
A
đồng bằng
14
Q
lake
A
hồ
15
Q
ricefield
A
ruộng (thửa)
16
Q
forest
A
rừng (cánh, khu)
17
Q
river
A
sông (con, dòng)
18
Q
spring
A
suối (con, dòng)
19
Q
waterfall
A
thác (ngọn)
20
Q
bay, gulf
A
vịnh
21
Q
Indian Ocean
A
Ấn Độ Dương
22
Q
North Pole
A
Bắc Cực
23
Q
Atlantic Ocean
A
Đại Tây Dương
24
Q
earth
A
đất (quả, trái)
25
Mediterranean
Địa Trung Hải
26
earthquake
động đất
27
tornado
gió lốc
28
space, air space
không gian
29
moon
mặt trăng
30
sun
mặt trời
31
South Pole
Nam Cực
32
pollution
ô nhiễm
33
star
sao (ngôi)
34
Pacific Ocean
Thái Bình Dương
35
universe
vũ trụ
36
equator
xích đạo