Một Thị Màu tóc vàng hoe Flashcards
1
Q
while
A
trong khi
2
Q
youth
A
giới trẻ
3
Q
be swept away
A
bị cuốn
4
Q
wave
A
làn sóng
5
Q
turn one’s back on
A
quay lưng lại với
6
Q
values
A
giá trị
7
Q
temporary, as a makeshift
A
tạm
8
Q
sole, exclusively, only
A
duy nhất
9
Q
hitherto
A
cho đến nay
10
Q
to challenge
A
thách thức
11
Q
even (for, with)
A
ngay cả
12
Q
mature
A
thuần thục
13
Q
excerpts
A
trích đoạn
14
Q
fake
A
giả dại
15
Q
fox
A
hoá cáo
16
Q
busy
A
tất bật
17
Q
prepare
A
chuẩn bị
18
Q
private
A
riêng cô
19
Q
level
A
trình độ
20
Q
just, only
A
mới chỉ