Quan tài đa nâng Flashcards
1
Q
frugal
A
tiết kiệm
2
Q
practical
A
thực tế
3
Q
notion, imagination, idea
A
quan niệm
4
Q
death
A
cái chết
5
Q
yourself
A
chính bạn
6
Q
to arrange
A
sắp đặt
7
Q
among
A
trong số
8
Q
carpenter
A
thợ mộc
9
Q
to assure
A
bảo đảm
10
Q
product
A
sản phẩm
11
Q
cabinet
A
tủ đựng
12
Q
design (noun)
A
thiết kể
13
Q
so
A
do
14
Q
owner
A
chủ nhân
15
Q
ability
A
khả năng