Đi làm đầu Flashcards
1
Q
Getting hair styled
A
đi làm đầu
2
Q
to put hair up
A
bới / búi
3
Q
to comb hair
A
chải đầu
4
Q
shoulder length
A
dài ngang vai
5
Q
to give a manicure and pedicure
A
làm móng tay và móng chân
6
Q
on the same occasion; at once; often
A
luôn
7
Q
Do you want to have a manicure and pedicure at the same time?
A
Em có muốn làm móng tay và móng chân luôn không?
8
Q
model
A
mô đen / người mẫu
9
Q
to dye hair
A
nhuộm tóc
10
Q
white hair
A
tóc bạc
11
Q
thick hair
A
tóc dày / rậm
12
Q
curly hair
A
tóc quăn
13
Q
straight hair
A
tóc thẳng
14
Q
thin hair
A
tóc thưa
15
Q
to get a perm
A
uốn tóc